| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
STC-00001
| Nguyễn Phúc | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Từ điển BK | Hà Nội | 2006 | 15000 | 4V |
| 2 |
STC-00002
| Nguyễn Phúc | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Từ điển BK | Hà Nội | 2006 | 15000 | 4V |
| 3 |
STC-00003
| Nguyễn Phúc | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Từ điển BK | Hà Nội | 2006 | 15000 | 4V |
| 4 |
STC-00004
| Nguyễn Phúc | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Từ điển BK | Hà Nội | 2006 | 15000 | 4V |
| 5 |
STC-00015
| Lê Quang Long | Từ điển tranh về các loài hoa | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 75000 | 58 |
| 6 |
STC-00016
| Lê Quang Long | Từ điển tranh về các con vật | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 78000 | 59 |
| 7 |
STC-00017
| Hồng Tú | Từ điển bằng tranh các con vật | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 85000 | 59 |
| 8 |
STC-00018
| Hồng Tú | Từ điển bằng tranh các con vật | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 85000 | 59 |
| 9 |
STC-00019
| Hồng Tú | Từ điển bằng tranh rau, củ, quả | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 85000 | 58 |
| 10 |
STC-00020
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả. Phân biệt các từ có phụ âm cuối T và C | Từ điển BK | Hà Nội | 2007 | 7000 | 4V-04 |
|