| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho HS Tiểu học) | Nguyễn Ngọc Yến | 159 |
| 2 | An toàn GT cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 32 |
| 3 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho GV TH) | Nguyễn Ngọc Yến | 30 |
| 4 | Nàng công chúa và bầy thiên nga | Nguyễn Như Quỳnh | 23 |
| 5 | Vở Bài tập Địa lý 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 22 |
| 6 | Tự nhiên - Xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 22 |
| 7 | Vở Bài tập Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22 |
| 8 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 21 |
| 9 | Công chúa tóc dài | Nguyễn Như Quỳnh | 21 |
| 10 | Vở Bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20 |
| 11 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 19 |
| 12 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 19 |
| 13 | Sự tích cái bình vôi | Nguyễn Như Quỳnh | 19 |
| 14 | Vua heo | Nguyễn Như Quỳnh | 19 |
| 15 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Thanh Bình | 19 |
| 16 | Đạo đức 2 | Trần Thành Nam | 19 |
| 17 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 18 |
| 18 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Lưu Thu Thủy | 18 |
| 19 | Âm nhạc 2 | Hoàng Long | 18 |
| 20 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 18 |
| 21 | Tiếng Việt 1 tập 2 | Đặng Thị Lanh | 17 |
| 22 | Tự nhiên - Xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 17 |
| 23 | Vở bài tập Tự nhiên - xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 17 |
| 24 | Tập bài hát lớp 3 | Hoàng Long | 17 |
| 25 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17 |
| 26 | Mỹ Thuật lớp5 | Nguyễn Quốc Toản | 16 |
| 27 | Tập bài hát lớp 1 | Hoàng Long | 16 |
| 28 | Giáo dục thể chất 2 | Lê Anh Thơ | 16 |
| 29 | Tài liệu bồi dưỡng GV dạy các môn học lớp 5 tập 1 | BỘ GD&ĐT. Vụ GDTH | 16 |
| 30 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 16 |
| 31 | Âm nhạc 1 | Đỗ Thị Minh Chính | 16 |
| 32 | Thực hành kỹ thuật 4 | Đoàn Chi | 16 |
| 33 | Mĩ thuật 1 | Trần Thị Biển | 16 |
| 34 | Kỹ thuật lớp 5 | Đoàn Chi | 15 |
| 35 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 15 |
| 36 | Cường Bạo chống trời | Hồng Hà | 15 |
| 37 | Quạ và công | Hoàng Khắc Huyên | 15 |
| 38 | Giận mày tao ở với ai | Hoàng Khắc Huyên | 15 |
| 39 | Miếng trầu kỳ diệu | Hoàng Khắc Huyên | 15 |
| 40 | Sự tích hoa đào, hoa mai | Hiếu Minh | 15 |
| 41 | Trê và cóc | Nguyễn Như Quỳnh | 15 |
| 42 | Chú mèo đi hia | Nguyễn Như Quỳnh | 15 |
| 43 | Sự tích hồ gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 15 |
| 44 | Người đẹp và quái vật | Nguyễn Như Quỳnh | 15 |
| 45 | Vở Bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 15 |
| 46 | Thạch Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 14 |
| 47 | Truyện đọc lớp 4 | Hoàng Hòa Bình | 14 |
| 48 | Tài liệu BD thường xuyên cho GV Tiểu học chu kì III ( 2003 - 2007) tập 2 | BỘ GD&ĐT | 14 |
| 49 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 | Đặng Thị Lanh | 14 |
| 50 | Thực hành kỹ thuật 5 | Trần Thị Thu | 14 |
| 51 | TLBDTX cho CBQL,GVTH: GT tình hình KT,CTVH,XH tỉnh Hải Dương | Sở GD và ĐT Hải Dương | 13 |
| 52 | VBT Tự nhiên và XH 2 | Bùi Phương Nga | 13 |
| 53 | Kỹ thuật lớp 4 | Đoàn Chi | 13 |
| 54 | Tài liệu bồi dưỡng GV dạy các môn học lớp 5 tập 2 | BỘ GD&ĐT. Vụ GDTH | 13 |
| 55 | Tập viết 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 13 |
| 56 | Toán 2 tập 1 | Lê Anh Vinh | 13 |
| 57 | Mỹ Thuật lớp 4 | Nguyễn Quốc Toản | 13 |
| 58 | Cây tre trănm đốt= The One- hundred Section Bamboo | Nguyễn Như Quỳnh | 13 |
| 59 | Vở Bài tập Địa lý 4 | Nguyễn Tuyết Nga | 13 |
| 60 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
| 61 | Vở Bài tập Lịch sử 4 | Nguyễn Anh Dũng | 13 |
| 62 | 54 bài toán vui lớp 3 | Nguyễn Đức Tấn | 12 |
| 63 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 12 |
| 64 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 12 |
| 65 | VBT Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 12 |
| 66 | Cô bé lọ lem | Nguyễn Như Quỳnh | 12 |
| 67 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Nguyễn Như Quỳnh | 12 |
| 68 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 12 |
| 69 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 12 |
| 70 | Tiếng Việt 1 | Đặng Thị Lanh | 12 |
| 71 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 12 |
| 72 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 11 |
| 73 | Tập viết 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 11 |
| 74 | Tài liệu BD thường xuyên cho GV Tiểu học chu kì III ( 2003 - 2007) tập 1 | BỘ GD&ĐT | 11 |
| 75 | Tập bài hát lớp 2 | Hoàng Long | 11 |
| 76 | Alibaba và 40 tên cướp | Nguyễn Như Quỳnh | 11 |
| 77 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
| 78 | Vở tập vẽ 3 | Nguyễn Quốc Toản | 11 |
| 79 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 11 |
| 80 | TLBDTX cho CBQL,GVTH: Đất và người Hải Dương | Sở GD và ĐT Hải Dương | 11 |
| 81 | TLBDTX cho CBQL,GVTH: Tổng quan về GD TH Hải Dương | Sở GD và ĐT Hải Dương | 11 |
| 82 | VBT Tiếng Việt 2 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 11 |
| 83 | Tự nhiên và xã hội 1 | Vũ Văn Hùng | 10 |
| 84 | TLBDTX cho CBQL,GVTH: Rèn luyện KN phát âm chuẩn các phụ âm đầu L/N | Sở GD và ĐT Hải Dương | 10 |
| 85 | Tiếng sáo thần kỳ | Thụy Anh | 10 |
| 86 | Bà chúa trầm hương | Tô Chiêm | 10 |
| 87 | Khỉ và cá sấu | Trần Anh Tuấn | 10 |
| 88 | Dũng sĩ đam dông | Quốc chỉnh | 10 |
| 89 | Con gái nàng tiên núi | Minh Quốc | 10 |
| 90 | 54 bài toán vui lớp 4 | Nguyễn Đức Tấn | 10 |
| 91 | Vở tập vẽ 1 | Nguyễn Quốc Toản | 10 |
| 92 | Lê Văn Hưu | Nguyễn Thanh Hương | 10 |
| 93 | Lương Thế Vinh | Nguyễn Thanh Hương | 10 |
| 94 | Phạm Ngũ Lão | Nguyễn Thanh Hương | 10 |
| 95 | Sự tích Hồ ba bể | Nguyễn Như Quỳnh | 10 |
| 96 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
| 97 | Ba cô tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 10 |
| 98 | Cậu bé thông minh | Nguyễn Như Quỳnh | 10 |
| 99 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | Nguyễn Như Quỳnh | 10 |
| 100 | Gà và vịt | Nguyễn Như Quỳnh | 10 |
|