STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Hà Thị Hạnh | SGKC-01411 | Toán 2 tập 1 | Lê Anh Vinh | 23/10/2023 | 209 |
2 | Hà Thị Hạnh | SGKC-01321 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 23/10/2023 | 209 |
3 | Hà Thị Hạnh | SNV-00926 | Toán 2 tập 1 | Lê Anh Vinh | 23/10/2023 | 209 |
4 | Hà Thị Hạnh | SNV-00938 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 23/10/2023 | 209 |
5 | Hà Thị Hạnh | SGKC-01519 | Đạo đức 2 | Trần Thành Nam | 23/10/2023 | 209 |
6 | Hà Thị Hạnh | SGKC-01512 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 23/10/2023 | 209 |
7 | Hà Thị Hạnh | SGKC-01380 | VBT Tiếng Việt 2 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 23/10/2023 | 209 |
8 | Hà Thị Hạnh | SGKC-01356 | Tập viết 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 23/10/2023 | 209 |
9 | Hà Thị Hạnh | SGKC-01422 | VBT Toán 2 tập 1 | Lê Anh Vinh | 23/10/2023 | 209 |
10 | Hà Thị Hạnh | SGKC-01404 | VBT Tiếng Việt 2 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 16/01/2024 | 124 |
11 | Hà Thị Hạnh | SGKC-01377 | Tập viết 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 124 |
12 | Hà Thị Hạnh | SGKC-01436 | Toán 2 tập 2 | Lê Anh Vinh | 16/01/2024 | 124 |
13 | Hà Thị Hạnh | SGKC-01482 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 16/01/2024 | 124 |
14 | Hà Thị Hạnh | SNV-00918 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 16/01/2024 | 124 |
15 | Hà Thị Hạnh | SGKC-01458 | VBT Toán 2 tập 2 | Lê Anh Vinh | 16/01/2024 | 124 |
16 | Hà Thị Hạnh | SNV-00953 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 124 |
17 | Hà Thị Hạnh | SGKC-01345 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 124 |
18 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | SNV-00936 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 17/10/2023 | 215 |
19 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | SNV-00962 | Đạo đức 2 | Trần Thành Nam | 17/10/2023 | 215 |
20 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | SNV-00906 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 17/10/2023 | 215 |
21 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | SNV-00928 | Toán 2 tập 1 | Lê Anh Vinh | 17/10/2023 | 215 |
22 | Nguyễn Thị Hằng | SGKC-01133 | VBT Tiếng Việt 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2023 | 242 |
23 | Nguyễn Thị Hằng | SGKC-01189 | VBT Toán 1 tập 2 | Lê Anh Vinh | 20/09/2023 | 242 |
24 | Nguyễn Thị Hằng | SGKC-01164 | Toán 1 tập 2 | Lê Anh Vinh | 20/09/2023 | 242 |
25 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-00776 | Tiếng Việt 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2023 | 242 |
26 | Nguyễn Thị Hằng | SGKC-01116 | Tiếng Việt 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2023 | 242 |
27 | Nguyễn Thị Hằng | SGKC-01159 | Toán 1 tập 1 | Lê Anh Vinh | 20/09/2023 | 242 |
28 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-00783 | Toán 1 | Lê Anh Vinh | 20/09/2023 | 242 |
29 | Nguyễn Thị Hằng | SGKC-01249 | Đạo đức 1 | Trần Thành Nam | 20/09/2023 | 242 |
30 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-00835 | Đạo đức 1 | Trần Thành Nam | 20/09/2023 | 242 |
31 | Nguyễn Thị Hằng | SGKC-01139 | Tập viết 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2023 | 242 |
32 | Nguyễn Thị Hằng | SGKC-01105 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2023 | 242 |
33 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-00764 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2023 | 242 |
34 | Nguyễn Thị Hằng | SGKC-01172 | VBT Toán 1 tập 1 | Lê Anh Vinh | 20/09/2023 | 242 |
35 | Nguyễn Thị Hằng | SGKC-01123 | VBT Tiếng Việt 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2023 | 242 |
36 | Nguyễn Thị Linh | TKTV-00339 | Phương pháp chữa lỗi chính tả | Phan Ngọc | 16/01/2024 | 124 |
37 | Nguyễn Thị Linh | TKTV-00348 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 1( theo CT GDPT mới) | Lê Phương Nga | 16/01/2024 | 124 |
38 | Nguyễn Thị Linh | SGKC-01131 | VBT Tiếng Việt 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 124 |
39 | Nguyễn Thị Linh | SGKC-01185 | VBT Toán 1 tập 2 | Lê Anh Vinh | 16/01/2024 | 124 |
40 | Nguyễn Thị Linh | SNV-00774 | Tiếng Việt 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 124 |
41 | Nguyễn Thị Linh | SGKC-01114 | Tiếng Việt 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 124 |
42 | Nguyễn Thị Linh | SGKC-01166 | Toán 1 tập 2 | Lê Anh Vinh | 16/01/2024 | 124 |
43 | Nguyễn Thị Mai | SNV-00777 | Tiếng Việt 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 19/01/2024 | 121 |
44 | Nguyễn Thị Thủy | SNV-00916 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 16/01/2024 | 124 |
45 | Nguyễn Thị Thủy | SGKC-01343 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 124 |
46 | Nguyễn Thị Thủy | SNV-00951 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 124 |
47 | Nguyễn Thị Thủy | SGKC-01396 | VBT Tiếng Việt 2 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 16/01/2024 | 124 |
48 | Nguyễn Thị Thủy | SGKC-01456 | VBT Toán 2 tập 2 | Lê Anh Vinh | 16/01/2024 | 124 |
49 | Nguyễn Thị Thủy | SGKC-01439 | Toán 2 tập 2 | Lê Anh Vinh | 16/01/2024 | 124 |
50 | Nguyễn Thị Thủy | SGKC-01365 | Tập viết 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 124 |
51 | Nguyễn Thị Thủy | SGKC-01414 | Toán 2 tập 1 | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 235 |
52 | Nguyễn Thị Thủy | SNV-00939 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 235 |
53 | Nguyễn Thị Thủy | SNV-00929 | Toán 2 tập 1 | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 235 |
54 | Nguyễn Thị Thủy | SGKC-01523 | Đạo đức 2 | Trần Thành Nam | 27/09/2023 | 235 |
55 | Nguyễn Thị Thủy | SNV-00963 | Đạo đức 2 | Trần Thành Nam | 27/09/2023 | 235 |
56 | Nguyễn Thị Thủy | SGKC-01425 | VBT Toán 2 tập 1 | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 235 |
57 | Nguyễn Thị Thủy | SGKC-01383 | VBT Tiếng Việt 2 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 27/09/2023 | 235 |
58 | Nguyễn Thị Thủy | SGKC-01358 | Tập viết 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 235 |
59 | Nguyễn Thị Thủy | SGKC-01412 | Toán 2 tập 1 | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 235 |
60 | Nguyễn Thị Thủy | SGKC-01328 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 235 |
61 | Phạm Thị Lâm | SNV-00066 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/01/2024 | 123 |
62 | Phạm Thị Lâm | SGKC-00952 | Tiếng Việt 5 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/01/2024 | 123 |
63 | Phạm Thị Phương Chi | SGKC-01509 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 21/02/2024 | 88 |
64 | Vũ Thị Thương | SNV-00063 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/01/2024 | 125 |
65 | Vũ Thị Thương | SGKC-01018 | Vở BT Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/01/2024 | 125 |
66 | Vũ Thị Thương | SGKC-00684 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 15/01/2024 | 125 |
67 | Vũ Thị Thương | SGKC-00112 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/01/2024 | 125 |